STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Thúy
Certificate code: 001ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Đinh Trần Quốc Tuấn
Certificate code: 098ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
26
|
Student name: Võ Kiều Minh Phương
Certificate code: 099ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Trương Gia Bảo
Certificate code: 102ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Đoàn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 105ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hương Thảo
Certificate code: 106ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Vân
Certificate code: 131ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
36
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Thắm
Certificate code: 132ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|