STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Huỳnh Thị Thái Hằng
Certificate code: 017ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Lê Thị Phương Tuyền
Certificate code: 019ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Lê Trần Minh Trung
Certificate code: 025ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Phạm Viết Thái Hải
Certificate code: 034ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Trang
Certificate code: 039ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
52
|
Student name: Đoàn Nguyễn Mỹ Trinh
Certificate code: 042ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
53
|
Student name: Lê Nguyễn Thùy Linh
Certificate code: 044ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tâm
Certificate code: 063ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Hoàng Minh Châu
Certificate code: 064ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Ân
Certificate code: 065ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |
||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Thị Như Thảo
Certificate code: 067ĐT132023 Certificate issuance date: 09/08/2023 |