STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Quang Khanh
Certificate code: 028 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
2
|
Student name: Trần Thanh Phong
Certificate code: 029 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
3
|
Student name: Vũ Khắc Thành
Certificate code: 030 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
4
|
Student name: Bùi Thị Xuân
Certificate code: 031 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
5
|
Student name: Phạm Thị Hiền
Certificate code: 032 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 033 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
7
|
Student name: Trần Quốc Huy
Certificate code: 034 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Anh Hào
Certificate code: 035 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Ngọc Ánh
Certificate code: 036 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
10
|
Student name: Vũ Văn Sáng
Certificate code: 037 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
11
|
Student name: Trần Thị Ngọc
Certificate code: 038 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
12
|
Student name: Phạm Thị Kim Hoàn
Certificate code: 039 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
13
|
Student name: Vũ Thị Hạnh
Certificate code: 040 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Văn Thành
Certificate code: 041 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hằng
Certificate code: 042 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
16
|
Student name: Lê Minh Dương
Certificate code: 043 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 044 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
18
|
Student name: Lê Hữu Tuấn
Certificate code: 045 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Văn Thể
Certificate code: 051 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
20
|
Student name: Võ Bồ Duy Thịnh
Certificate code: 052 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |