STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đỗ Ngọc Yến
Certificate code: 053 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
22
|
Student name: Lê Thị Huệ
Certificate code: 055 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
23
|
Student name: Đào Mạnh Dũng
Certificate code: 056 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
24
|
Student name: Vũ Hoàng Tú
Certificate code: 057 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
25
|
Student name: Triệu Quang Quy
Certificate code: 058 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
26
|
Student name: Trần Quốc Dinh
Certificate code: 059 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Anh Quân
Certificate code: 061 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
28
|
Student name: Trịnh Thị Thuỷ
Certificate code: 062 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
29
|
Student name: Lê Thị Thanh Huyền
Certificate code: 063 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
30
|
Student name: Đặng Thị Hương
Certificate code: 001 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Bích Loan
Certificate code: 002 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
32
|
Student name: Bùi Thị Lệ Kiều
Certificate code: 003 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Văn Tân
Certificate code: 004 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
34
|
Student name: Hồ Xuân Hiếu
Certificate code: 005 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
35
|
Student name: Tô Quang Tuấn
Certificate code: 007 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Đình Trường
Certificate code: 008 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Hồng Quyết
Certificate code: 009 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
38
|
Student name: Lê Hữu Tuấn
Certificate code: 010 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
39
|
Student name: Bùi Văn Thế
Certificate code: 011 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Đức Linh Kiệt
Certificate code: 012 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |