STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Thị Hoa
Certificate code: 013 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
42
|
Student name: Lâm Thanh Dũng
Certificate code: 014 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
43
|
Student name: Phạm Văn Loan
Certificate code: 015 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
44
|
Student name: Nguyễn Đình Việt
Certificate code: 016 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
45
|
Student name: Kim Đình Sang
Certificate code: 017 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
46
|
Student name: Hà Huy Trung
Certificate code: 018 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Hồng Quân
Certificate code: 019 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
48
|
Student name: Nguyễn Văn Thuyết
Certificate code: 020 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
49
|
Student name: Trần Thị Ngọc Thuỷ
Certificate code: 021 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
50
|
Student name: Đinh Chí Thành
Certificate code: 022 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Phước Toàn
Certificate code: 023 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
52
|
Student name: Lê Sơn Hải
Certificate code: 024 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
53
|
Student name: Phạm Xuân Thanh
Certificate code: 025 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
54
|
Student name: Nguyễn Vĩnh Linh
Certificate code: 026 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
55
|
Student name: Bùi Quang Thiện
Certificate code: 027 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Công Thọ
Certificate code: 046 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
57
|
Student name: Phạm Duy Hoàng
Certificate code: 047 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
58
|
Student name: Lê Văn Huy
Certificate code: 048 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Nga
Certificate code: 049 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |
||||
60
|
Student name: Đỗ Ngọc Thành Đạt
Certificate code: 050 - DTCB190723/KHXD Certificate issuance date: 25/07/2023 |