STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Đức Mạnh
Certificate code: 036 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
2
|
Student name: Bạch Quang Huy
Certificate code: 037 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Tử Duy
Certificate code: 038 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Sen
Certificate code: 039 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thế Diễm
Certificate code: 040 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
6
|
Student name: Dương Tấn Đức
Certificate code: 041 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 042 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
8
|
Student name: Võ Thị Tuyết Rơi
Certificate code: 043 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
9
|
Student name: Phạm Minh Đức
Certificate code: 044 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
10
|
Student name: Hoàng Bích Sơn
Certificate code: 045 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
11
|
Student name: Hoàng Việt Đức
Certificate code: 046 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
12
|
Student name: Trương Thu Hiền
Certificate code: 047 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Quỳnh Hoa
Certificate code: 048 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Minh Lộc
Certificate code: 049 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
15
|
Student name: Đinh Hồng Anh
Certificate code: 050 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
16
|
Student name: Cao Mai Khanh
Certificate code: 051 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
17
|
Student name: Lê Hồng Nam
Certificate code: 052 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
18
|
Student name: Đặng Quang Nam
Certificate code: 053 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
19
|
Student name: Lương Văn Viện
Certificate code: 054 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Liên
Certificate code: 055 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |