STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Phạm Phương Nam
Certificate code: 001 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
22
|
Student name: Lê Phạm Bảo Châu
Certificate code: 002 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Đức Thấn
Certificate code: 003 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
24
|
Student name: Bùi Việt Trung
Certificate code: 005 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
25
|
Student name: Đỗ Hữu Lập
Certificate code: 006 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
26
|
Student name: Đỗ Văn Việt
Certificate code: 007 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Công Đô
Certificate code: 009 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Thành Chung
Certificate code: 010 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Oanh
Certificate code: 011 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
30
|
Student name: Phạm Đình Hoàng
Certificate code: 012 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
31
|
Student name: Võ Đình Vũ
Certificate code: 013 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hoàng Thiên Tú
Certificate code: 014 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
33
|
Student name: Trịnh Lê Phi Long
Certificate code: 016 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
34
|
Student name: Lê Thị Quý
Certificate code: 017 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Văn Nguyên
Certificate code: 018 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Loan
Certificate code: 019 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Như Quỳnh
Certificate code: 020 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Văn Hiền
Certificate code: 021 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
39
|
Student name: Lê Hà Thảo Hiền
Certificate code: 022 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
40
|
Student name: Phan Thị Thêm
Certificate code: 023 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |