STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Lê Hồng Vân
Certificate code: 024 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
42
|
Student name: Lê Quang Sơn
Certificate code: 025 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
43
|
Student name: Lương Thanh Trường
Certificate code: 026 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
44
|
Student name: Lê Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 027 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Phan Tường Vy
Certificate code: 028 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
46
|
Student name: Bùi Hữu Thắng
Certificate code: 029 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
47
|
Student name: Huỳnh Thị Mỹ Linh
Certificate code: 030 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
48
|
Student name: Ngô Thị Vân Tâm
Certificate code: 031 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Công Tiến
Certificate code: 032 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
50
|
Student name: Phan Thị Kim Ngọc
Certificate code: 033 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
51
|
Student name: Trần Doãn Hùng
Certificate code: 034 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
52
|
Student name: Chu Sỹ Hào
Certificate code: 035 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
53
|
Student name: Bùi Văn Khoa
Certificate code: 004 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
54
|
Student name: Lương Thị Phương Hậu
Certificate code: 008 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |
||||
55
|
Student name: Lương Anh Kiên
Certificate code: 015 - DTCB220823/KHXD Certificate issuance date: 29/08/2023 |