STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Phạm Thị Hồng Sinh
Certificate code: 081 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
82
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 082 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
83
|
Student name: Lưu Diễm Thuý
Certificate code: 083 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
84
|
Student name: Nguyễn Thị Thuỷ
Certificate code: 084 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
85
|
Student name: Tạ Thị Thuỳ Phương
Certificate code: 085 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
86
|
Student name: Đặng Thị Thu Nga
Certificate code: 086 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thuỵ Hoàng Oanh
Certificate code: 087 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
88
|
Student name: Đỗ Thị Ngọc Vân
Certificate code: 088 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
89
|
Student name: Nguyễn Hà Thiên Trang
Certificate code: 089 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |