STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Vũ Đình Hùng
Certificate code: 051 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
22
|
Student name: Đinh Bảo Ngọc
Certificate code: 052 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
23
|
Student name: Đỗ Quang Huy
Certificate code: 053 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
24
|
Student name: Trần Duy Thi
Certificate code: 054 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
25
|
Student name: Trương Thanh Vũ
Certificate code: 055 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
26
|
Student name: Dương Anh Tuấn
Certificate code: 056 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
27
|
Student name: Hoàng Xuân Thoại
Certificate code: 057 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
28
|
Student name: Trần Thị Lan
Certificate code: 058 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
29
|
Student name: Đỗ Sơn Hải
Certificate code: 059 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
30
|
Student name: Khương Lê Thuỳ Phương
Certificate code: 060 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
31
|
Student name: Đoàn Ngọc Minh
Certificate code: 061 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
32
|
Student name: Huỳnh Thị Trường Chinh
Certificate code: 062 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Certificate code: 063 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Kim
Certificate code: 064 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
35
|
Student name: Dương Thị Kim Phượng
Certificate code: 065 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
36
|
Student name: Lê Thị Kim Anh
Certificate code: 066 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
37
|
Student name: Trần Thuý Hằng
Certificate code: 067 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
38
|
Student name: Võ Duy Dũng
Certificate code: 001 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Nam Toàn
Certificate code: 002 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
40
|
Student name: Võ Duy Khánh
Certificate code: 003 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |