STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Võ Quốc Bảo
Certificate code: 024 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Quốc Danh
Certificate code: 025 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
63
|
Student name: Trương Quang Hiệp
Certificate code: 026 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
64
|
Student name: Lê Anh Quân
Certificate code: 027 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
65
|
Student name: Trần Phát Lợi
Certificate code: 028 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
66
|
Student name: Đinh Ngọc Thái
Certificate code: 029 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
67
|
Student name: Lê Trọng Quyết
Certificate code: 030 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
68
|
Student name: Từ Giang Ái Phương
Certificate code: 068 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
69
|
Student name: Lê Thị Thanh Thuý
Certificate code: 069 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
70
|
Student name: Phạm Thị Thu Hà
Certificate code: 070 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
71
|
Student name: Nguyễn Ngọc Phương Thuỳ
Certificate code: 071 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh
Certificate code: 072 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
73
|
Student name: Hoàng Thị Vân Anh
Certificate code: 073 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
74
|
Student name: Lê Thị Hồng
Certificate code: 074 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
75
|
Student name: Lê Thị Lệ Thuỷ
Certificate code: 075 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
76
|
Student name: Trần Thị Thuỳ Xuân
Certificate code: 076 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
77
|
Student name: Phan Kim Hương
Certificate code: 077 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
78
|
Student name: Văn Thị Sen
Certificate code: 078 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Thục Quyên
Certificate code: 079 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |
||||
80
|
Student name: Lê Thị Kim Hường
Certificate code: 080 - DTCB251223/KHXD Certificate issuance date: 29/12/2023 |