STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 0400/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
106
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 0401/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
107
|
|||||
108
|
Student name: Dương Thị Huyền Trang
Certificate code: 0403/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
109
|
|||||
110
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 0405/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |