STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Đặng Thị Minh Phương
Certificate code: 0344/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
50
|
Student name: Mai Thị Huỳnh Thư
Certificate code: 0345/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 0347/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Phan Ngọc Minh Trang
Certificate code: 0351/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Thị Linh Hương
Certificate code: 0352/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Trần Thị Thu Hường
Certificate code: 0355/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |