STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Hà Viết Đoàn Cường
Certificate code: 0356/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
62
|
Student name: Lê Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 0357/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Phương Thanh Trang
Certificate code: 0358/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Trịnh Thị Kim Nhung
Certificate code: 0362/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
Student name: Đinh Thị Diệu Linh
Certificate code: 0365/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |
||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
|||||
80
|
Student name: Phạm Thị Thúy Hồng
Certificate code: 0375/STEC/22 Certificate issuance date: 14/03/2022 |