STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Vân
Certificate code: 222318/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Đinh Thị Thu Hằng
Certificate code: 222320/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Như
Certificate code: 222322/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Vân
Certificate code: 222324/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phạm Thị Thu Uyên
Certificate code: 222332/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|