STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
|||||
103
|
Student name: Đinh Thị Phương Thanh
Certificate code: 222392/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
104
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hường
Certificate code: 222393/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
105
|
|||||
106
|
Student name: Tống Thị Thúy Hằng
Certificate code: 222395/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
107
|
|||||
108
|
Student name: Trần Thị Vân Giang
Certificate code: 222397/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
|||||
112
|
|||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
|||||
116
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Bình
Certificate code: 222405/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 222409/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |