STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Phùng Thị Yến Nhi
Certificate code: 222421/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
62
|
Student name: Trần Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 222422/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Hanh
Certificate code: 222424/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Hoa
Certificate code: 222429/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
70
|
Student name: Đào Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 222430/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
71
|
Student name: Trịnh Thị Vân Khánh
Certificate code: 222431/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Lã Thị Thảo Nguyên
Certificate code: 222437/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
78
|
Student name: Đoàn Thị Minh Nga
Certificate code: 222438/23/HN Certificate issuance date: 02/04/2023 |
||||
79
|
|||||
80
|