STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Trần Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 3762/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Lê Thị Bích Quyên
Certificate code: 3723/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
5
|
Student name: Đặng Thị Thanh Tâm
Certificate code: 3724/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thanh Huyền
Certificate code: 3798/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Thuý Ngọc
Certificate code: 3754/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Tống Thị Minh Loan
Certificate code: 3698/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Tú Uyên
Certificate code: 3699/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Cúc
Certificate code: 3700/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|