STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Quốc Phong
Certificate code: 3683/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Anh
Certificate code: 3686/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Lê Thị Thanh Xuân
Certificate code: 3692/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
91
|
Student name: Phạm Thị Thanh Hương
Certificate code: 3693/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 3696/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
95
|
Student name: Lại Thị Thanh Linh
Certificate code: 3697/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
96
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thư
Certificate code: 3701/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Đoàn Thị Thanh Hường
Certificate code: 3704/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
100
|