STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Yến
Certificate code: 3784/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Phí Thị Thu Huyền
Certificate code: 3791/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 3801/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Ngô Thị Bích Nhường
Certificate code: 3807/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |
||||
80
|
Student name: Đoàn Thị Huyền Trang
Certificate code: 3682/STEC/23 Certificate issuance date: 13/11/2023 |