STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Trần Hiền Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/068 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
82
|
Student name: Lộc Thị Diệu Linh
Certificate code: 004/ĐTCB19/125 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
83
|
Student name: Nguyễn Thị Linh Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/067 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
84
|
Student name: Trịnh Thị Vân Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/034 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
85
|
Student name: Lê Thị Thanh Hà
Certificate code: 004/ĐTCB19/090 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Nguyễn Đình Hùng
Certificate code: 004/ĐTCB19/001 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
88
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 004/ĐTCB19/050 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Dương Thu Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/129 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
91
|
Student name: Hoàng Hải Triều
Certificate code: 004/ĐTCB19/132 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
92
|
Student name: Đỗ Thị Minh Huệ
Certificate code: 004/ĐTCB19/069 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
93
|
Student name: Nguyễn Hưng Hải
Certificate code: 004/ĐTCB19/063 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
94
|
|||||
95
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng
Certificate code: 004/ĐTCB19/062 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
96
|
|||||
97
|
Student name: Nguyễn Văn Khương
Certificate code: 004/ĐTCB19/087 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|