STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Ngô Thị Thúy Hằng
Certificate code: 004/ĐTCB19/134 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
42
|
Student name: Đặng Quang Hưng
Certificate code: 004/ĐTCB19/030 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Thư
Certificate code: 004/ĐTCB19/131 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Diệu Linh
Certificate code: 004/ĐTCB19/020 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
47
|
Student name: Dương Thị Hồng Nhạn
Certificate code: 004/ĐTCB19/066 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Chu Thị Ánh Ngà
Certificate code: 004/ĐTCB19/019 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Lý Thị Thu Thảo
Certificate code: 004/ĐTCB19/086 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 004/ĐTCB19/073 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
57
|
Student name: Hoàng Thị Phương Mai
Certificate code: 004/ĐTCB19/128 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Hữu Kiên
Certificate code: 004/ĐTCB19/041 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Mai
Certificate code: 004/ĐTCB19/108 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
60
|