STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Trần Thị Thu Huyền
Certificate code: 004/ĐTCB19/022 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Khương Đức Cường
Certificate code: 004/ĐTCB19/079 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
64
|
Student name: Triệu Thị Thu Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/117 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Nguyễn Huyền Trang
Certificate code: 004/ĐTCB19/032 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Thương Huyền
Certificate code: 004/ĐTCB19/037 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Đoàn Hương Giang
Certificate code: 004/ĐTCB19/014 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
Student name: Trần Trung Dũng
Certificate code: 004/ĐTCB19/103 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
76
|
Student name: Vũ Phạm Ánh Dương
Certificate code: 004/ĐTCB19/078 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
77
|
Student name: Phạm Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 004/ĐTCB19/021 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
78
|
Student name: Vũ Thị Hồng Nhung
Certificate code: 004/ĐTCB19/093 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
79
|
Student name: Đoàn Thị Vân Khánh
Certificate code: 004/ĐTCB19/071 Certificate issuance date: 20/11/2019 |
||||
80
|
Student name: Phạm Thị Lệ Thu
Certificate code: 004/ĐTCB19/077 Certificate issuance date: 20/11/2019 |