STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Mạnh Quân
Certificate code: 007 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Đình Dư
Certificate code: 013 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Phi Long
Certificate code: 074 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
4
|
Student name: Đinh Thanh Dương
Certificate code: 050 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
5
|
Student name: Phùng Văn Tiến
Certificate code: 069 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
6
|
Student name: Ngô Thị Lan Anh
Certificate code: 011 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Ngọc Tuyến
Certificate code: 020 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Certificate code: 064 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thế Cận
Certificate code: 016 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
10
|
Student name: Lê Quốc Đạt
Certificate code: 075 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
11
|
Student name: Đinh Thị Lan Chi
Certificate code: 047 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
12
|
Student name: Phạm Thị Thu Thủy
Certificate code: 008 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
13
|
Student name: Phạm Ngọc Hải
Certificate code: 031 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Hoàng Bách
Certificate code: 001 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Sỹ Thành
Certificate code: 037 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
16
|
Student name: Trần Thế Anh
Certificate code: 058 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Đình Tuấn
Certificate code: 034 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
18
|
Student name: Lê Thanh Bình
Certificate code: 055 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
19
|
Student name: Đặng Thị Minh Tâm
Certificate code: 018 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
20
|
Student name: Huỳnh Nguyễn Phương Anh
Certificate code: 030 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |