STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Hoàng Cẩm Việt
Certificate code: 056 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Huy Sơn
Certificate code: 004 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Hà Ly
Certificate code: 006 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
64
|
Student name: Trần Thị Thanh Thanh
Certificate code: 029 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
65
|
Student name: Lê Trường Minh
Certificate code: 027 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
66
|
Student name: Hoàng Thị Thúy Linh
Certificate code: 068 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Hữu Quyền
Certificate code: 039 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
68
|
Student name: Phạm Văn Trường
Certificate code: 024 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Trung Tính
Certificate code: 065 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
70
|
Student name: Trần Thị Trà My
Certificate code: 052 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
71
|
Student name: Phùng Thị Phương
Certificate code: 072 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Ngọc Tiến
Certificate code: 048 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
73
|
Student name: Nguyễn Văn Trung
Certificate code: 060 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
74
|
Student name: Nguyễn Anh Sơn
Certificate code: 051 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
75
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thắng
Certificate code: 049 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
76
|
Student name: Hoàng Văn Chương
Certificate code: 071 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Lê Thị Bắc
Certificate code: 010 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |