STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đỗ Văn Việt
Certificate code: 017 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
22
|
Student name: Lê Nguyễn Đa Hòa
Certificate code: 043 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Phương
Certificate code: 014 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
24
|
Student name: Lê Thị Linh
Certificate code: 077 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
25
|
Student name: Ngô Văn Mạnh
Certificate code: 067 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
26
|
Student name: Đào Cư Việt
Certificate code: 032 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
27
|
Student name: Vũ Việt Hà
Certificate code: 057 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Thị Như Ngọc
Certificate code: 045 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
29
|
Student name: Trương Trọng Nghĩa
Certificate code: 070 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
30
|
Student name: Đặng Đình Sâm
Certificate code: 003 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
31
|
Student name: Đoàn Hồng Lý Thanh Hoa
Certificate code: 025 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
32
|
Student name: Đặng Ngọc Phúc
Certificate code: 042 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hà
Certificate code: 028 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
34
|
Student name: Tạ Xuân Hoàng
Certificate code: 078 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
35
|
Student name: Trần Nguyễn Dạ Thảo
Certificate code: 061 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
36
|
Student name: Hà Thị Nhung
Certificate code: 059 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Đăng Thắng
Certificate code: 019 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
38
|
Student name: Trần Hải Hưng
Certificate code: 002 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
39
|
Student name: Trương Thị Kim Nga
Certificate code: 062 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |
||||
40
|
Student name: Hoàng Quốc Việt
Certificate code: 038 - DTCB10919/KHXD Certificate issuance date: 18/09/2019 |