STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Khánh Linh
Certificate code: 129 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
2
|
Student name: Hoàng Thị Hành
Certificate code: 079 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Triệu Quý
Certificate code: 114 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Xuân Phong
Certificate code: 012 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
5
|
Student name: Hà Thị Hiền
Certificate code: 162 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
6
|
Student name: Hoàng Thượng Mác
Certificate code: 018 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Văn Chanh
Certificate code: 124 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Huyên
Certificate code: 123 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
9
|
Student name: Đặng Thị Thu Thủy
Certificate code: 065 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Xuân Chính
Certificate code: 084 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
11
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Chuyên
Certificate code: 102 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
12
|
Student name: Đặng Xuân Tuyến
Certificate code: 008 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
13
|
Student name: Tạ Thị Thu Hà
Certificate code: 061 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
14
|
Student name: Hoàng Thị Mai Hương
Certificate code: 060 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Tùng
Certificate code: 004 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Sinh
Certificate code: 006 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
17
|
Student name: Trần Thị Hồng Vân
Certificate code: 082 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
18
|
Student name: Phan Quốc Hưng
Certificate code: 005 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
19
|
Student name: Bùi Thị Bích Ngọc
Certificate code: 121 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
20
|
Student name: Bùi Trọng Quỳnh
Certificate code: 058 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |