STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Thị Oanh
Certificate code: 020 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Thị Hải Yến
Certificate code: 143 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Thị Nhung
Certificate code: 105 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
44
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 077 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hương
Certificate code: 067 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
46
|
Student name: Vương Minh Thủy
Certificate code: 153 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
47
|
Student name: Hoàng Đình Tuấn
Certificate code: 025 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
48
|
Student name: Trần Mạnh Hùng
Certificate code: 062 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
49
|
Student name: Trần Thị Thu Hồng
Certificate code: 096 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Hoa
Certificate code: 048 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Hữu Hoàng
Certificate code: 021 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
52
|
Student name: Đỗ Huy Hùng
Certificate code: 116 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
53
|
Student name: Trần Anh Tuấn
Certificate code: 068 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
54
|
Student name: Vũ Đức Tùng
Certificate code: 011 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
55
|
Student name: Lê Thị Yến
Certificate code: 152 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
56
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Vân
Certificate code: 029 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Giang
Certificate code: 041 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
58
|
Student name: Chu Thị Anh Thơ
Certificate code: 106 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
59
|
Student name: Đinh Đức Thành
Certificate code: 154 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
60
|
Student name: Đặng Hồng Sơn
Certificate code: 064 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |