STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Minh Sơn
Certificate code: 043 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
22
|
Student name: Hà Thị Thu Huyền
Certificate code: 119 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
23
|
Student name: Hà Thị Diệu Linh
Certificate code: 122 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 076 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
25
|
Student name: Bùi Thị Nguyên Bình
Certificate code: 100 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
26
|
Student name: Bùi Thị Mai Hoa
Certificate code: 127 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Thủy
Certificate code: 074 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
28
|
Student name: Hà Thiên Sinh
Certificate code: 081 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Hòa
Certificate code: 110 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
30
|
Student name: Trần Thị Hương Lan
Certificate code: 069 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
31
|
Student name: Ngô Đức Huệ
Certificate code: 111 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Xuân Thủy
Certificate code: 090 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
33
|
Student name: Hoàng Thị Thu Thủy
Certificate code: 128 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Tuấn Anh
Certificate code: 158 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Anh Vũ
Certificate code: 095 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Anh
Certificate code: 009 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
37
|
Student name: Hồ Thị Thu Hường
Certificate code: 056 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
38
|
Student name: Đàm Thị Thủy Ngân
Certificate code: 109 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Vân
Certificate code: 088 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |
||||
40
|
Student name: Lê Tiến Mạnh
Certificate code: 150 - DTCB20819/KHXD Certificate issuance date: 28/08/2019 |