STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Thẩm
Certificate code: 0443 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Huỳnh Thị Kim Xuyến
Certificate code: 0453 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
7
|
Student name: Trương Thị Thùy Dung
Certificate code: 0363 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Thị Huyền Trân
Certificate code: 0356 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Đỗ Thị Thùy Dương
Certificate code: 0371 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Anh
Certificate code: 0426 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
16
|
Student name: Ngô Hồng Thanh Triết
Certificate code: 0437 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
17
|
Student name: Trần Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 0346 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thư
Certificate code: 0361 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Thị Mai Xuân
Certificate code: 0347 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |