STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Student name: Nguyễn Phước Nhật Minh
Certificate code: 0456 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
83
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 0432 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
84
|
|||||
85
|
|||||
86
|
|||||
87
|
Student name: Trương Thanh Phương
Certificate code: 0331 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
88
|
|||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Lưu Thị Ngọc Diễm
Certificate code: 0461 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
92
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Nguyên
Certificate code: 0386 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
|||||
96
|
Student name: Võ Thiện Kiều Linh
Certificate code: 0416 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
97
|
Student name: Văng Thị Thúy Hằng
Certificate code: 0350 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|