STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Trần Thị Thanh Thư
Certificate code: 0406 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
27
|
Student name: Phạm Thị Hồng Tuyết
Certificate code: 0428 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Ngô Thị Thanh Dung
Certificate code: 0390 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Đặng Thị Kim Khuyên
Certificate code: 0422 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Đinh Thị Hằng Nga
Certificate code: 0460 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Khưu Thị Mộng Các
Certificate code: 0329 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |
||||
40
|
Student name: Trần Thị Thanh Thúy
Certificate code: 0341 -TC19AG Certificate issuance date: 05/05/2019 |