STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Thùy Vân
Certificate code: 088 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
2
|
Student name: Đỗ Thị Ni Tan
Certificate code: 085 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Đình Sự
Certificate code: 034 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Anh Hiếu
Certificate code: 094 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
5
|
Student name: Phan Thị Nha Trang
Certificate code: 056 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
6
|
Student name: Đào Trần Khánh
Certificate code: 013 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
7
|
Student name: Đặng Văn Thiều
Certificate code: 016 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Hữu Minh Luân
Certificate code: 058 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
9
|
Student name: Phạm Thị Thơm
Certificate code: 053 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
10
|
Student name: Trịnh Văn Hiếu
Certificate code: 095 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Văn Phú
Certificate code: 040 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Chi
Certificate code: 008 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
13
|
Student name: Trần Minh Tâm
Certificate code: 041 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thanh Hà
Certificate code: 009 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
15
|
Student name: Đỗ Tân Lâm Nguyên
Certificate code: 049 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thanh Bình
Certificate code: 075 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
17
|
Student name: Trương Hữu Nguyên
Certificate code: 021 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
18
|
Student name: Dương Hà Ngân
Certificate code: 027 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
19
|
Student name: Phạm Xuân Thái
Certificate code: 011 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Bá Thao
Certificate code: 018 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |