STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Phạm Văn Lâm
Certificate code: 091 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
62
|
Student name: Bùi Thị Phương Thảo
Certificate code: 038 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
63
|
Student name: Đỗ Văn Kiên
Certificate code: 093 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
64
|
Student name: Phạm Nguyệt Minh
Certificate code: 061 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
65
|
Student name: Phan Thanh Hoàng
Certificate code: 081 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Hữu Tuấn
Certificate code: 001 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Quốc Thinh
Certificate code: 046 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
68
|
Student name: Ngô Trọng Đông
Certificate code: 024 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 043 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
70
|
Student name: Nguyễn Hoàng Kiên
Certificate code: 071 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
71
|
Student name: Trần Lê Xuân Khánh
Certificate code: 057 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
72
|
Student name: Hoàng Duy Thành
Certificate code: 017 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Bùi Thị Minh Đức
Certificate code: 022 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
75
|
Student name: Hoàng Thị Huệ
Certificate code: 079 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
76
|
Student name: Trần Đức Mạnh
Certificate code: 069 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
77
|
Student name: Lê Minh Giang
Certificate code: 023 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Đông Hồ
Certificate code: 060 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
79
|
Student name: Huỳnh Tường Huy
Certificate code: 070 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
80
|
Student name: Bùi Công Đoài
Certificate code: 012 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |