STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Phạm Văn An
Certificate code: 089 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
42
|
Student name: Cao Văn Thu
Certificate code: 019 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Chí Thanh
Certificate code: 028 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
44
|
Student name: Lê Thị Thủy Tiên
Certificate code: 055 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
45
|
Student name: Vương Bùi Việt
Certificate code: 083 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Viết Hải
Certificate code: 082 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
47
|
Student name: Trương Bình Dương
Certificate code: 004 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
48
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng
Certificate code: 084 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
49
|
Student name: Võ Thành Thông
Certificate code: 090 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
50
|
Student name: Trần Thị Hồng Vân
Certificate code: 050 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
51
|
Student name: Trương Văn Trọng
Certificate code: 087 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy
Certificate code: 039 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
53
|
Student name: Phạm Việt Hưng
Certificate code: 092 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
54
|
Student name: Phan Văn Hiển
Certificate code: 052 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
55
|
Student name: Đỗ Hoàng Minh
Certificate code: 072 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
56
|
Student name: Trần Văn Hảo
Certificate code: 010 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
57
|
Student name: Nguyễn Duy Hải
Certificate code: 086 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
58
|
Student name: Phạm Ngọc Sơn
Certificate code: 003 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
59
|
Student name: Trần Thị Thương
Certificate code: 026 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |
||||
60
|
Student name: Phạm Thanh Huyền
Certificate code: 045 - DTCB20319/KHXD Certificate issuance date: 03/04/2019 |