STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Huy Nhân
Certificate code: 039/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Dương Thị Hiền
Certificate code: 009/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
4
|
Student name: Đoàn Thị Nhung
Certificate code: 078/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Vũ Thị Ngọc Hường
Certificate code: 008/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
7
|
Student name: Hoàng Thị Lan Anh
Certificate code: 029/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
8
|
Student name: Bùi Thị Hải Yến
Certificate code: 014/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Trần Thị Vân Anh
Certificate code: 006/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Tâm
Certificate code: 077/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 024/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 003/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
16
|
Student name: Phạm Thị Hà Ngân
Certificate code: 018/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
17
|
Student name: Trần Như Nguyệt
Certificate code: 032/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Việt Anh
Certificate code: 026/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
19
|
Student name: Trịnh Thái Hưng
Certificate code: 004/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
20
|