STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Tuấn Anh
Certificate code: 103/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
24
|
Student name: Lương Tiến Dũng
Certificate code: 106/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng
Certificate code: 033/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
26
|
Student name: Đào Thị Thúy Anh
Certificate code: 005/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 090/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
28
|
Student name: Bùi Minh Thịnh
Certificate code: 028/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Linh Chi
Certificate code: 017/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
30
|
Student name: Trần Thị Kim Cúc
Certificate code: 007/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Kim Hằng
Certificate code: 002/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
32
|
Student name: Phùng Thị Lan Anh
Certificate code: 027/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hương
Certificate code: 021/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
34
|
Student name: Triệu Ngọc Lan
Certificate code: 044/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Nguyễn Đức Tâm
Certificate code: 031/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thảo
Certificate code: 094/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
40
|
Student name: Dương Thị Hằng Nga
Certificate code: 040/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |