STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Thị Như Trang
Certificate code: 050/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Trịnh Quang Trung
Certificate code: 089/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Ngô Thị Hương Quỳnh
Certificate code: 047/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
86
|
Student name: Tường Trung Thành
Certificate code: 080/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
87
|
|||||
88
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hà
Certificate code: 020/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
89
|
|||||
90
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Dung
Certificate code: 065/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Trần Thị Trà My
Certificate code: 107/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
95
|
|||||
96
|
Student name: Phạm Thị Phương Hoa
Certificate code: 087/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
97
|
|||||
98
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Trang
Certificate code: 059/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
99
|
Student name: Nguyễn Bá Luyện
Certificate code: 011/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |
||||
100
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 112/3/19 - CDMS Certificate issuance date: 11/03/2019 |