STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Lê Thị Mỹ Hà
Certificate code: 012 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hưởng
Certificate code: 020 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Hằng
Certificate code: 033 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
64
|
Student name: Trần Hồng Nhân
Certificate code: 043 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Trà Mi
Certificate code: 044 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
66
|
Student name: Trần Thị Việt Hà
Certificate code: 007 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Túy Vân
Certificate code: 056 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |