STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Huỳnh Ngân
Certificate code: 047 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
42
|
Student name: Phạm Thị Vân Anh
Certificate code: 053 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
43
|
Student name: Lê Minh Đức
Certificate code: 014 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
44
|
Student name: Đặng Thị Tú Oanh
Certificate code: 052 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Việt Hùng
Certificate code: 036 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Hải Thoại
Certificate code: 048 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
47
|
Student name: Đào Thị Phước Hạnh
Certificate code: 065 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
48
|
Student name: Đồng Anh Tuấn
Certificate code: 006 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
49
|
Student name: Trà Minh Sơn
Certificate code: 057 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
50
|
Student name: Phan Rô Bi
Certificate code: 027 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
51
|
Student name: Trần Thị Thu Trang
Certificate code: 011 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
52
|
Student name: Võ Huỳnh Tấn Phát
Certificate code: 061 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
53
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Certificate code: 064 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
54
|
Student name: Hoàng Văn Ánh
Certificate code: 002 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
55
|
Student name: Lê Đình Hưng
Certificate code: 035 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
56
|
Student name: Tăng Thái Bích Toàn
Certificate code: 040 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
57
|
Student name: Trần Việt Anh
Certificate code: 051 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Minh Châu
Certificate code: 042 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
59
|
Student name: Đăng Thị Hồng Vân
Certificate code: 046 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
60
|
Student name: Nguyễn Phú Trí
Certificate code: 024 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |