STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Mai Duy Đông
Certificate code: 063 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
22
|
Student name: Lê Hạnh Phúc
Certificate code: 055 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
23
|
Student name: Võ Đình An
Certificate code: 060 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
24
|
Student name: Từ Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 015 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Kim Thúy Hà
Certificate code: 028 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
26
|
Student name: Đinh Thế Điệp
Certificate code: 031 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Nhân
Certificate code: 066 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
28
|
Student name: Đỗ Đăng Lâm
Certificate code: 049 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Huyền
Certificate code: 058 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
30
|
Student name: Mai Thị Kiều
Certificate code: 045 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 008 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hữu Anh
Certificate code: 062 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
33
|
Student name: Đỗ Thị Ngân
Certificate code: 022 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Kim Phượng
Certificate code: 017 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Duyên
Certificate code: 210 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
36
|
Student name: Trần Anh Tú
Certificate code: 026 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
37
|
Student name: Hoàng Nghĩa Phong
Certificate code: 009 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
38
|
Student name: Ngô Thị Kim Phượng
Certificate code: 054 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
39
|
Student name: Lê Lan Hương
Certificate code: 013 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |
||||
40
|
Student name: Trần Thị Quỳnh Anh
Certificate code: 037 - DTCB11118/KHXD Certificate issuance date: 03/12/2018 |