STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Phạm Đình Bách
Certificate code: 001 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Quang Ngọc
Certificate code: 057 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
3
|
Student name: Lê Ngọc Giáp
Certificate code: 068 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
4
|
Student name: Phạm Quang Thắng
Certificate code: 027 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
5
|
Student name: Lê Thị Vân
Certificate code: 069 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
6
|
Student name: Trần Đăng Khoa
Certificate code: 053 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Ngọc Anh
Certificate code: 065 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
8
|
Student name: Phạm Văn Tâm
Certificate code: 029 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
9
|
Student name: Tô Thị Xuân
Certificate code: 019 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
10
|
Student name: Dương Tấn Hưng
Certificate code: 063 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
11
|
Student name: Phùng Văn Quý
Certificate code: 049 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hà
Certificate code: 015 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Nhật Nam
Certificate code: 008 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thành
Certificate code: 011 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
15
|
Student name: Lê Văn Hiếu
Certificate code: 034 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
16
|
Student name: Lê Nguyễn Thiên Phương
Certificate code: 026 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
17
|
Student name: Đặng Anh Tuấn
Certificate code: 017 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Chí Thanh
Certificate code: 040 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
19
|
Student name: Trần Quốc Tuấn
Certificate code: 020 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thịnh
Certificate code: 048 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |