STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Hồng Yến
Certificate code: 016 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Viết Phong
Certificate code: 038 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Văn Dũng
Certificate code: 003 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
44
|
Student name: Bùi Văn Bằng
Certificate code: 002 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
45
|
Student name: Lê Thành Đức
Certificate code: 052 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
46
|
Student name: Lê Văn Quân
Certificate code: 051 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
47
|
Student name: Ngô Quang Anh
Certificate code: 035 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
48
|
Student name: Huỳnh Thị Phương Thảo
Certificate code: 006 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Tiến Đức
Certificate code: 070 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Huyền
Certificate code: 022 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Thị Thắm
Certificate code: 047 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
52
|
Student name: Đoàn Văn Duy
Certificate code: 067 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
53
|
Student name: Trần Xuân Điệp
Certificate code: 007 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
54
|
Student name: Ngô Thị Ngọc Diệu
Certificate code: 030 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
55
|
Student name: Nguyễn Thị Đang
Certificate code: 042 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
56
|
Student name: Lê Thị Thanh Thủy
Certificate code: 062 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
57
|
Student name: Phạm Ngọc Ý
Certificate code: 060 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Viết Thạch
Certificate code: 036 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Tất Phong
Certificate code: 050 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
60
|
Student name: Nguyễn Cơ Học
Certificate code: 014 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |