STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Đặng Mỹ Linh
Certificate code: 013 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
62
|
Student name: Phạm Thị Xuân Hồng
Certificate code: 032 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Bình
Certificate code: 061 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
64
|
Student name: Phạm Thu Thúy
Certificate code: 064 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
65
|
Student name: Nguyễn Thanh Thủy
Certificate code: 043 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
66
|
Student name: Trương Bá Chủ
Certificate code: 037 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
67
|
Student name: Trịnh Thị Phượng
Certificate code: 066 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
68
|
Student name: Lê Đình Khôi
Certificate code: 071 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
69
|
Student name: Trần Văn Hiển
Certificate code: 005 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
70
|
Student name: Nguyễn Anh Dũng
Certificate code: 010 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
71
|
Student name: Đỗ Tiến Đạt
Certificate code: 041 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
72
|
Student name: Nguyễn Hữu Trang
Certificate code: 046 - DTCB11117/KHXD Certificate issuance date: 28/11/2017 |