STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thanh Toàn
Certificate code: I.610/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Lê Thị Thanh Thúy
Certificate code: I.632/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: I.628/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hồng
Certificate code: I.652/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
14
|
Student name: Trần Thị Ngọc Minh
Certificate code: I.653/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hằng
Certificate code: I.591/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trương Thị Hồng Thanh
Certificate code: I.618/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |