STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Đặng Thị Hoàng Diệu
Certificate code: I.571/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
25
|
Student name: Phạm Thị Thu Nhan
Certificate code: I.547/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Biên Thùy
Certificate code: I.609/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Bùi Thị Ngọc Luyến
Certificate code: I.608/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Thắm
Certificate code: I.515/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Quỳnh
Certificate code: I.527/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Võ Hoàng Như Ngọc
Certificate code: I.619/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
37
|
Student name: Trần Thị Mỹ Duyên
Certificate code: I.578/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
38
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Tuyền
Certificate code: I.521/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
39
|
|||||
40
|