STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Trương Tuyết Ngân
Certificate code: I.541/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Trương Ngọc Phượng
Certificate code: I.535/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Trần Thị Thanh Thúy
Certificate code: I.649/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
74
|
|||||
75
|
Student name: Võ Thị Bích Nguyên
Certificate code: I.637/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
76
|
Student name: Lưu Nguyễn Thiên Hà
Certificate code: I.604/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
77
|
Student name: Nguyễn Võ Nhật Hằng
Certificate code: I.603/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
78
|
Student name: Đinh Thị Thanh Hương
Certificate code: I.600/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Văn Bé Sáu
Certificate code: I.568/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |
||||
80
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Vân
Certificate code: I.563/ĐTBDKT Certificate issuance date: 30/08/2017 |