STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
121
|
|||||
122
|
|||||
123
|
|||||
124
|
Student name: Trần Đặng Kim Ngân
Certificate code: 0402/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
125
|
Student name: Nguyễn Hữu Thoại Tâm
Certificate code: 0435/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
126
|
|||||
127
|
|||||
128
|
|||||
129
|
|||||
130
|
Student name: Thái Thị Thu Nguyệt
Certificate code: 0407/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
131
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Thanh
Certificate code: 0440/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
132
|
|||||
133
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Lan
Certificate code: 0377/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
134
|
Student name: Thái Thị Diễm Phúc
Certificate code: 0418/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
135
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Được
Certificate code: 0340/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
136
|
|||||
137
|
|||||
138
|
|||||
139
|
|||||
140
|