STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Dương Thị Uyên Thi
Certificate code: 0445/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Liên
Certificate code: 0381/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Phạm Thị Thanh Nguyệt
Certificate code: 0406/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
Student name: Trần Thị Hồng Nhung
Certificate code: 0411/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
78
|
Student name: Phan Thị Phương Loan
Certificate code: 0389/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 0405/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
80
|