STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
|||||
102
|
Student name: Trần Ngọc Thạch Đông
Certificate code: 0331/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
|||||
106
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 0410/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
107
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Loan
Certificate code: 0388/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
108
|
|||||
109
|
|||||
110
|
|||||
111
|
Student name: Lê Ngọc Linh Phương
Certificate code: 0419/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
112
|
|||||
113
|
|||||
114
|
|||||
115
|
Student name: Thạch Thị Hoàng Anh
Certificate code: 0309/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
116
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 0401/NVĐTCB Certificate issuance date: 25/04/2017 |
||||
117
|
|||||
118
|
|||||
119
|
|||||
120
|